来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kyläläisten mielestä se on enne.
sao lại xảy ra chuyện này cơ chứ? dân làng nói đó là một điềm báo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyläläisten kertomat pitävät paikkansa.
những gì dân làng nói nhất định là thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyläläisten? mitä hittoa he tietävät?
dân làng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluatko kyläläisten neuvon vai ammattilaisen?
họ biết quái gì chứ? con cần lời khuyên từ dân làng hay từ ta kia chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyläläisten mukaan pankotin palatsi vei heiltä jotain.
Ông biết không, dân làng cũng nói với chúng tôi là cung điện pankot đã lấy đi một thứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuten näkyy, meillä on ongelmia kyläläisten kanssa.
chúng tôi có những vấn đề với những người trong làng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyläläisten kohtalo on sama, tapoimme teidät ensin tai emme.
những gì xảy ra với những người này sẽ xảy ra dù tao có giết mày hay không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ennen ruttoa, hän kidutti ja murhasi kyläläisten esi-isät.
- trước dịch bệnh... - jacob.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Äitinne tiesi kyläläisten tulevan. hän pyysi isäänne piilottamaan teidät.
và khi mụ biết họ đang đến, mụ đã bảo cha các người dẫn bọn ngươi trốn vào rừng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
punaiset khmerit työnsivät bensaan kastetut rätit - kyläläisten kurkkuun ja sytyttivät ne palamaan
bả nói khmer Đỏ lấy giẻ tẩm xăng rồi nhét vô cổ họng dân làng rồi đốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en ole kyläläisiä.
- tôi không phải là người làng này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: