来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lääkkeesi.
cậu sẽ ngồi yên ở đây..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lääkkeesi.
- chào, thuốc của mọi người này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haen lääkkeesi.
em sẽ làm chúng biến mất. Để em lấy thuốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-hain lääkkeesi.
con đi mua thuốc cho bố đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
otatko lääkkeesi?
anh có uống thuốc không đấy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tässä lääkkeesi.
- nè. lấy trong tủ thuốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- otitko lääkkeesi?
anh đã lấy thuốc chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minulla on lääkkeesi.
sẽ sửa xong nhanh thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
syö ne lääkkeesi. ok.
- nhớ uống thuốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko ottanut lääkkeesi?
Ông dùng thuốc chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mene kotiin ja ota lääkkeesi.
trở lại cửa hàng, rồi về uống thuốc đi. trông anh không ổn lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
syö nyt lääkkeesi, niin saat unta.
con uống thuốc rồi đi ngủ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ota lääkkeesi. kyllä, kyllä.
uống thuốc nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annatko lääkkeesi fredricksonille vai et?
Ông có đưa phần thuốc của ông cho ông fredrickson... hay là không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
syöhän siis hyvin ja ota lääkkeesi...
thế nên, chị chỉ lấy nhiều thức ăn và thuốc...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
unohditko lääkkeesi vai etkö ole saanut?
thiếu 1 vài thứ hiệu quả đúng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko valmis ottamaan lääkkeesi, hugo?
anh đã sẵn sàng uống thuốc chưa, hugo?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen kuullut että annat lääkkeesi fredricksonille.
tôi vừa được báo. là ông đưa phần thuốc của ông cho fredrickson.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän sanoo, että olet ottanut lääkkeesi. lääkkeeni.
cô nói rằng anh đã lấy thuốc của mình
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Älkää nyt, harjoitan fysiikkaani. - sinun täytyy ottaa lääkkeesi.
thôi nào con sẽ làm việc đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: