来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kannatan mainitsemiani laitoksia.
ta ủng hộ cho những gì ta vừa nói ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarkkaillaan darpa-laitoksia.
Ừ. ta có thể chạy vài phần mềm giám sát trên cơ sở darpa đã biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kolmessa päivässä laitoksia on viisi.
như ông đã nói, sau 3 ngày, một steel mountain biến thành 5 cơ sở.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ympäri maailman on laitoksia, jotka jatkavat hydran hyvää työtä.
còn vài nhà máy đang làm tốt việc của hydra trên thế giới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hänet pitäisi poistaa tästä laitoksesta!
làm ơn đuổi hắn khỏi đây đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: