您搜索了: laskuvarjoa (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

laskuvarjoa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei laskuvarjoa.

越南语

không có ai nhảy dù sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei laskuvarjoa?

越南语

- cái gì, không có dù à? - mợ nó!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

gps ohjaa laskuvarjoa.

越南语

dù được mở bằng gps.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- täällä ei ole yhtään laskuvarjoa.

越南语

tiến sĩ jones! không còn cái dù nào!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

voit hypätä lentokoneesta ilman laskuvarjoa.

越南语

em có thể nhảy dù mà ko cần dù.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- viimeksi et tarvinnut laskuvarjoa päästäksesi sinne.

越南语

lần cuối tôi thấy thì hình như anh không cần tới dù để đến đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

työnnämme hänet ulos ilman laskuvarjoa 3 000 metrissä.

越南语

và khi tới đó chúng tôi sẽ đạp hắn xuống ở độ cao 3.000 mét mà không có dù.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emilien ohjaa, mä korjaan laskuvarjoa - ja hoitsu laulaa, että me oltais rentona.

越南语

anh đang sửa dù và cô y tá đang hát để làm dịu thần kinh của bọn anh. thế thôi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"jedit hyppäävät laskuvarjoilla sota-alueelle hyödyntäen kimmeltävät silmät -tekniikkaa." "he kantavat symboleina kukkia ja eläimiä ja soittavat musiikkia tuoden rauhan..."

越南语

jedi nhảy vào nơi chiến trận, sử dụng kĩ thuật phóng mắt, ...mang trên mình biểu tượng hoa cỏ và thú vật, ...chơi nhạc dân ca và hát lời hát ca ngợi hòa bình

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,753,673,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認