您搜索了: laukaisin (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

laukaisin.

越南语

nhưng, sếp... còn các tài xế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

laukaisin kalibroitu.

越南语

bộ tách sóng atlas và scm đã kiểm tra. bật.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- pudota laukaisin.

越南语

mày lại dám bảo " đồ khốn kiếp" à? làm đi. thả ngòi nổ xuống đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

happokapseli on laukaisin.

越南语

những nang axít -- là cò kích hoạt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

laukaisin ei toiminut?

越南语

ngòi nổ gặp trục trặc?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- missä laukaisin on?

越南语

- nhưng ta chưa bao giờ trốn thoát nhưng đứa trẻ đó...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- laukaisin kiroukseni. - ei.

越南语

- mình kích hoạt lời nguyền rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ilmeisesti laukaisin ei toiminut.

越南语

có vẻ như ngòi nổ gặp trục trặc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kerro, missä laukaisin on.

越南语

nói cho ta biết nó ở đâu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

puheen laukaisin: or_ condition

越南语

giọng nói gây nên: or_ condition

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

laukaisin heittoistuimen lähellä maata.

越南语

tôi đã đấm hắn ra ngoài khi chúng tôi đang bay ngang thung lũng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oikoluku: ansa laukaisin on täällä.

越南语

nút bấm ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jospa minä laukaisin sen emp:n?

越南语

nếu chính tôi đã cho nổ emp đó?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

laukaisin on kytketty biologiseen kelloon.

越南语

hắn có gài 1 kíp nổ vào đó

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- heidän oli tarkoitus hakea laukaisin.

越南语

-Đi lấy kíp nổ ngay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pommin voi purkaa vain poistamalla laukaisin.

越南语

chỉ có thể vô hiệu nếu kéo ngòi nổ ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei sekään auta. ei auta. laukaisin on lukittu.

越南语

tiêu rồi, kíp nổ đã được mặc định vĩnh viễn rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

selvisi, että stefan oli hänen tunteidensa laukaisin.

越南语

hoá ra chỉ có stefan mới giúp cô ấy bật lại được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä minun pitää tehdä? heidän piti noutaa laukaisin.

越南语

- họ đang đi lấy kíp nổ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hammaslanka on kuristusvaijeri, tahna muoviräjähdettä - ja hammasharja on laukaisin.

越南语

chỉ nha khoa là dây kim loại để thắt cổ, kem đánh răng là thuốc nổ dẻo và bàn chải đánh răng là thiết bị kích nổ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,077,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認