来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lopeta leikkiminen.
thôi làm trò đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lopeta leikkiminen!
Đừng chơi nữưa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nyt riittää leikkiminen.
nói đủ chưa? trò chơi kết thúc rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joten lopetetaan leikkiminen.
vì vậy, chúng ta hãy bỏ chơi trò chơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lopeta kuuron leikkiminen!
còn giả vờ, thôi đi! hứ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eikö tuomarin leikkiminen riitä?
cậu làm phán xét chưa đủ sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joko leikkiminen riittää? - kohta.
cô chơi xong chưa đấy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lopeta se kuminauhoilla leikkiminen, homo!
Đừng có chà cái băng cao su đó nữa, đồ bóng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajalla leikkiminen aiheuttaa kamalia seurauksia.
Điều tồi tệ sẽ xảy ra với phù thuỷ nào làm xáo trộn thời gian, harry.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vahingonteko, anastus, näpistys, roskaaminen, - asema-alueella leikkiminen.
Đột nhập, ăn trộm, móc túi, phá hoại đồ công, hỗn xược, lêu lổng, chọc ghẹo. cái đó không liên quan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluan, että lopetat leikkimisen.
tôi múôn cô dừng kiểu đùa dai này .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: