您搜索了: lennätte (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

lennätte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

te lennätte.

越南语

ngài lái à.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minne lennätte?

越南语

quốc tế, phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja lennätte shanghaihin?

越南语

vậy là ông tới thượng hải.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lennätte alle 3000 metrissä.

越南语

tôi thấy anh sẽ ở dưới mức 10.000.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

manifestin mukaan lennätte moskovaan.

越南语

lịch trình chuyến bay này nói anh sẽ đến moscow

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lennätte niin lujaa kuin tuuli kantaa.

越南语

các bạn hãy cưỡi trên con gió và bay đi thật nhanh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

greer, ole varovainen, lennätte kohti reservaattia.

越南语

greer, cẩn thận, anh đang thẳng tiến đến lãnh địa tội phạm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos tyritte, lennätte loppuikänne rahtikoneilla kumikrääsää hongkongista.

越南语

anh làm hỏng chuyện... chừng này thôi. anh sẽ được lái máy bay chở phân chó... ở hồng kông đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

no niin, te miehet lennätte amerikan joukkojen selkärangalla:

越南语

bây giờ, các bạn sắp lái loại máy bay ngon lành nhất trong kho vũ khí đáng tự hào của nước mỹ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kunhan lennätte ulos talosta, tulee toinen ääni kelloon.

越南语

lũ ai len cao ngạo các người sẽ biết là ai đang nắm quyền ở đây... và khi các người khánh kiệt vì tiền thuế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

läpsäytä oikeaa siipeä ja sinä vasenta, niin lennätte yhdessä.

越南语

giờ, cháu vỗ cánh phải và cháu vỗ cánh trái. và cả hai cùng bay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lennätte ainakin kahdesti päivässä, käytte oppitunneilla ja saatte palautetta.

越南语

mỗi ngày ít nhất 2 chuyến bay chiến đấu, khoảng cách giữa chuyến bay dành cho học tập nâng cao trình độ chuyên môn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lennätte 15.000 metrissä vulcanilla, jossa on kaksi mos-tyypin atomipommia.

越南语

anh sẽ bay... với độ cao 45.000 feet... Được trang bị 2 quả bom nguyên tử loại m.o.s.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja jos hiirihaukat eivät saa teitä, - dingot odottavat puissa, ja kun lennätte ohitse, ne...

越南语

và nếu chim ó không xơi các cậu... lũ chó đồng cỏ sẽ chờ trên cây và khi các cậu bay qua chúng sẽ...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

n pÄÄmaja-langley virginia kolmen päivän päästä lennätte pekingiin, - ja sieltä liikennekoneella suoraan pjongjangiin.

越南语

trong 3 ngày, các anh sẽ bay từ new york đến bắc kinh, ở đó các anh sẽ được chuyển sang máy bay thương mại, đưa thẳng tới bình nhưỡng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- lennättekö täällä useinkin?

越南语

- cô có thường bay đến đây không? -tôi có làm anh căng thẳng không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,755,552 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認