来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estän häntä ottamasta lopputiliä.
em sẽ ra để giữ anh ta không thôi việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ansaitsee kunniamaininnan, ei lopputiliä.
nụ cười bá đạo đấy. nhớ dùng nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei sinun tarvitse ottaa mitään lopputiliä.
em cũng không nghỉ việc của mình
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- on hän valitellut joskus. - miksei hän ota lopputiliä?
tôi từng nghe ổng phàn nàn về nó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei, jos panda ei ole ottanu lopputiliä aamuun mennessä niin minä olen pettänyt teidät
chúng con đã làm ngài thất vọng. không. nếu con gấu ấy không chịu từ bò vào sáng hôm sau, thì ta mới là người làm các con thất vọng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hyvästi, minä otan lopputilin.
chào, tôi đi đây. tôi nghỉ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: