来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
firma arvostanee luotettavuuttani.
tôi nghĩ công ty đánh giá cao sự kiên trì của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- rehellisyys, luotettavuus... - meillä on suuria suunnitelmia varallesi.
- (cindy) thật lòng thì... (jim) chúng tôi có 1 kế hoạch lớn cho anh, dan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: