来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luutnantti.
trung úy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 9
质量:
luutnantti!
trung úy. trung úy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luutnantti.
- trung úy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luutnantti!
trung úy! Đây!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luutnantti orde.
- trung úy orde. - chào trung úy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei, luutnantti.
này trung úy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luutnantti burk.
- trung úy burk, carlton. nghe hay đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luutnantti? eikö?
tốt... một bước đột phá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ensin luutnantti.
trước hết là trung úy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
iltaa, luutnantti.
chào, trung úy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lumoutunut luutnantti.
- một trung uý bị mê hoặc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"luutnantti steve!
"trung úy steve!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- luutnantti, nouskaa!
- trung úy! - trung úy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
n luutnantti becker.
Đây là trung úy becker của s.s.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hyvä teille, luutnantti.
thật tốt, trung úy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luutnantti lawrence, sir.
- brighton: trung úy lawrence, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mitä tarvitsette, luutnantti?
- anh cần gì trung úy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kutsukaa luutnantti sisään.
- gọi chàng trai đó vô. - vâng, thưa sếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kapteeni, luutnantti, onnitteluni.
Đại úy, trung úy, cạn ly.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- buenas tardes, luutnantti.
- chào, trung úy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: