来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
määräilevä.
mẹ quá độc đoán.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- määräilevä, röyhkeä.
- thẩm quyền, kiêu ngạo.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aivan, olet määräilevä etkä näe kokonaiskuvaa.
Đúng vậy. cực kỳ độc đoán và mẹ không hề nhìn thấy toàn cục của bức tranh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ole täydellinen, - mutta olette liian määräilevä.
tôi không hoàn hảo. nhưng cô lại quá độc đoán.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kiitos kauniista sanoista, sisar. et ole vetävän näköinen itsekään. olet tavallinen kuin tinaämpäri ja määräilevä.
cảm ơn đã nói lời tử tế, có thật là hà khắc và áp đặt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja vähän määräileviä.
nặng nữa. rất, rất là nặng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: