来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jää edes lauantain markkinoille.
Ít nhất thì ở lại qua cuối tuần đi. không phải có hội chợ vào thứ bảy sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emme pääse kotimaan markkinoille.
hoa kỳ là thị trường quan trọng trên thế giới, nhưng ta lại không đụng vào được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä pikku possu meni markkinoille
- Đi nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pusketteko markkinoille väärennettyä rahaa?
bọn mày sẽ nhấn chìm thị trường với tiền giả, đúng thế chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kemiallinen massatuhoase, joka on pääsemässä markkinoille.
sự tận thế trong hình hài một vũ khí hóa học. nó chuẩn bị được tung ra thị trường.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tuo breitlingin malli tuli silloin markkinoille.
chỉ xuất hiện vào tháng hai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
3d on tulossa pian markkinoille. sitä minä odotan.
lại sắp có loại 3-d nữa, sớm thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasin sonialle viedä hänet caenin markkinoille.
tôi hứa với sonia tôi sẽ cùng cô ấy tới hội chợ ở caen
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
heidän on täytynyt myydä virus pimeille markkinoille.
họ chắc chắc là thủ phạm tuồn virus ra chợ đen.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos et saa karjaa markkinoille nyt, lykkää sitä ensi vuoteen.
nếu năm nay anh không đem bò đi bán được, thì cứ để qua sang năm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
massimo corteleoni investoi jamesin yhtiöön ja vie sen maailman markkinoille.
massimo corteleoni... #272;ang #273;#7847;u t#432; v#224;o c#244;ng ty jame v#224; #273;#432;a ra to#224;n c#7847;u.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nishamura media groupin lähteminen usa:n markkinoille on tärkeä asia.
tập đoàn truyền thông nishamura ...tiến vào thị trường thể thao mỹ là một hợp đồng lớn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
halpoja raaka-aineita ja työvoimaa. tuotteita usa:n markkinoille.
không thuế quan, vật liệu rẻ, nhân công rẻ-- sản phẩm cho thị trường mỹ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistiinpanojeni mukaan heidän johtajansa bumper allen toi äskettäin markkinoille oman urheilusandaalikokoelman.
và nói thêm là trưởng nhóm bumper allen vừng tung ra dòng dép xăng-đan thể thao mang tên mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
juuri ennen kuin japanin keskuspankki vyörytti markkinoille jenejä laskeakseen valuuttansa arvoa.
chỉ trước khi ngân hàng nhật bị chìm ngập trong thị trường với đồng yên đã bị yếu đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miljardien edestä väärennettyä rahaa levisi markkinoille, mikä aiheutti kaiken. en vain ymmärrä miksi.
dường như hàng tỷ đô la mỹ đã lũng đoạn nền kinh tế đó là những gì tạo ra tình trạng đó điều em ko hiểu là tại sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luulen meidän olevan 24 tunnin päässä siitä kun aserikastettu uraani tulee vapaille markkinoille, joten...
anh nghĩ là chúng ta còn 24 tiếng trước khi uranium cấp cao được tuồn ra thị trường tự do.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
60 dollarin öljytynnyrit olisivat historiaa, jos laite tulisi markkinoille. - voisi olla öljy-yhtiöt.
nhu cầu đối với dầu mỏ sẽ sụt giảm nghiêm trọng nếy loại động cơ này thành công.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
uutisia, mp-yhtiö on ilmoittanut voittaneensa oikeuden huutokaupata - pronssisen lohikäärmeenpään, teos tulee markkinoille mahdollisimman pian.
theo tin tức mới nhất, tập đoàn mp tuyên bố, họ đã được quyền bán đấu giá "đầu rồng".
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- aiotko suojella henkilöä, joka manipuloi markkinoita? en.
Ông không muốn tránh khỏi những kẻ lũng đoạn thị trường sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: