您搜索了: meikäläistä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

meikäläistä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

entä 20 meikäläistä?

越南语

thế 20 tên tụi tao thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

14 meikäläistä ovat vartijoina.

越南语

14 người của ta đang giả làm lính gác.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän tappoi kolme meikäläistä.

越南语

Ông ta đã hạ sát ba người của ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluatko palan meikäläistä, tinaukko?

越南语

muốn bắt tôi hả, người thiếc?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä? 11 meikäläistä täällä ulkona?

越南语

giờ ta có những 11 người.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miten monta meikäläistä hän tappoi?

越南语

bao nhiêu người của chúng ta đã bị hắn giết

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

heitä on tuhat yhtä meikäläistä kohti.

越南语

quân số của chúng vẫn gấp 1000 lần chúng ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos ammut agenttia jalkaan, se ampuu meikäläistä.

越南语

anh bắn vào chân đặc vụ fbi thì hắn ta sẽ vào trong này và sẽ bắn vào mông thằng mọi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaksi meikäläistä, manfredi ja johnson, valmistautuivat häipymään.

越南语

hai gã trong chúng tôi, nói chính xác là manfredi và jonson, đang chuẩn bị một kế hoạch đào thoát.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

monta meikäläistä kuolee, mutta siltä ei voida välttyä.

越南语

tôi e rằng thiệt hại sẽ rất lớn, nhưng cần thiết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sormienkin läpi olisi voinut katsoa - mutta sitten tapoit meikäläisen.

越南语

chúng tôi có thể ngó lơ, nhưng rồi cô giết người của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,096,652 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認