来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Älä makaa miehenpuolen kanssa, niinkuin naisen kanssa maataan; se on kauhistus.
chớ nằm cùng một người nam như người ta nằm cùng một người nữ; ấy là một sự quái gớm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jos joku makaa miehenpuolen kanssa, niinkuin naisen kanssa maataan, tekevät he molemmat kauhistuksen; heidät rangaistakoon kuolemalla, he ovat verivelan alaiset.
nếu một người nam nằm cùng một người nam khác, như nằm cùng người nữ, thì hai người đó đều hẳn phải bị xử tử, vì họ đã làm một sự gớm ghiếc; huyết họ sẽ đổ lại trên mình họ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"laskekaa koko israelin kansan väkiluku suvuittain ja perhekunnittain, nimien lukumäärän mukaan, kaikki miehenpuolet, pääluvun mukaan.
hãy dựng sổ cả hội dân y-sơ-ra-ên, theo họ hàng và tông tộc của họ, cứ đếm từng tên của hết thảy nam đinh,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式