来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ottakaa miehenpuolikas.
bắt sống gã nửa người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vain jos miehenpuolikas tule mukaan.
với điều kiện gã nửa người chiến đấu cùng chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
väsynyt vanha nainen ja miehenpuolikas...
một bà già mệt mỏi chỉ bằng nửa thằng đàn ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos miehenpuolikas petkuttaa, shagga katkaisee hänen elimensä... ja syöttää sen vuohille.
nếu tên nửa người phản bội chúng ta, shagga con trai của dolf sẽ cắt chim hắn... cho dê ăn, tôi biết rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: