来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
miehet...
những chàng trai...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miehet!
các anh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- miehet.
- Được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nämä miehet...
những kẻ đó...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lepo, miehet.
bình tĩnh đi, quý ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- entä miehet?
- nhưng còn đại đội, sếp...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aseistetut miehet.
những người mang súng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hajaannutaan, miehet.
giải tán đi các người. giải tán.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- cortezin miehet.
- tay chân của cortez.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- entäs miehet?
sao ko thử đi chơi với vài người đàn ông?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- liikettä, miehet!
- nhanh chân lên
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nopeammin, miehet, nopeammin!
nhanh lên, các bạn. nhanh lên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miehetkin.
phải duy trì ở mức thấp chỉ là vấn đề nhỏ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: