来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muistatteko?
- anh chưa đi sao, Đại úy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muistatteko?
anh nhớ à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko sen?
- nhớ ra chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko alamon?
nhớ vụ alamo chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko, professori?
ngài còn nhớ chứ, giáo sư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muistatteko minut?
- nhớ tôi không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- oikeustalolta, muistatteko?
từ phòng tư pháp, anh nhớ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko lina mayfleetin?
lina mayfleet?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko 50-vuotissyntymäpäiväni?
anh còn nhớ khi tôi ăn mừng sinh nhật thứ 50 không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muistatteko sukunimen? en.
- anh có nhớ tên họ của cô ấy không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko cartage corporationin?
anh nhớ liên Đoàn cartage chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko kappaleen, the clap?
các bạn có nhớ bài the clap không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muistatteko mitään miehestä?
- có nhớ gì về người đó không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muistatteko, mistä keskustelitte?
Ông có thể nhắc lại những vấn đề được thảo luận không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko madame de marellen?
nè, anh có nhớ bà de marelle không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei kaverit. muistatteko minua?
này cậu bé, nhớ cậu không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko vuoden -29 pörssiromahduksen?
anh có nghe vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929 không.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mary williams, muistatteko hänet?
quyền năng đó là gì? tôi không biết nhóc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistatteko hullun lehmän taudin?
còn nhớ dịch bò điên không ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuolin syntienne puolesta, muistatteko?
nhớ tôi không, tên đã chết vì những tội lỗi của cậu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: