您搜索了: muistiinpanoja (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

muistiinpanoja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei muistiinpanoja.

越南语

không một ghi chép nào được giữ lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lisää muistiinpanoja

越南语

lọc: không có

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

muistiinpanoja merlynistä.

越南语

ghi chú từ việc theo dõi merlyn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö tee muistiinpanoja?

越南语

anh không định ghi lại sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- raapustuksia. muistiinpanoja.

越南语

viết linh tinh thôi vậy sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tee käsinkirjoitettuja muistiinpanoja

越南语

nhận ghi chú viết tay

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et ottanut muistiinpanoja.

越南语

- không thấy anh ghi chép gì.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

käytin isoisäni muistiinpanoja.

越南语

rồi tôi sử dụng ghi chú của ông nội tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tee ikinä muistiinpanoja.

越南语

tôi chưa bao giờ đọc qua chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lisää omia muistiinpanoja yhteystietoihincomment

越南语

thêm lời ghi chú của bạn về mỗi liên lạccomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

justin, tule tekemään muistiinpanoja.

越南语

justin, cậu phải tham gia để ghi biên bản cuộc họp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen kirjoittanut ylös hiukan muistiinpanoja...

越南语

tôi đã ghi lại một số điều đáng chú ý mà tôi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kerää muistiinpanoja ja yhdistä ajatuksia

越南语

ghi chép, liên kết ý kiến và sắp đặt gọn gàn

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

heppoisista kysymyksistä ei tarvita muistiinpanoja.

越南语

không cần phải ghi chép lại những lại câu hỏi phụ nữ với nhau

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ovatko ne muistiinpanoja hänelle itselleen?

越南语

- chỉ hắn mới biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kerätään faktoja, tehdään muistiinpanoja ja johtopäätöksiä.

越南语

- Đúng thế--

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen tehnyt muistiinpanoja, jos haluat jäädä eläkkeelle.

越南语

khi nào anh muốn về hưu, thì có tôi đây. tôi sẽ nối nghiệp anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ne ovat muistiinpanoja kouluaineeseen, miksi uskonto vastustaa itsemurhaa.

越南语

cháu nghiên cứu về tại sao người ta tự sát vì nguyên nhân tôn giáo

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anteeksi. olen tehnyt muistiinpanoja ja haluaisin myös sanoa jotain.

越南语

tôi xin lỗi, tôi đã viết vài ghi chú ở đây, và tôi muốn nói một chuyện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos aikoisin, miksi sitten käyttäisin kaikkia näitä muistiinpanoja?

越南语

xin lỗi , nếu tôi có ý định làm thì cô có đồng ý ghi chép lại cho tôi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,675,313 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認