来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei muistiinpanoja.
không một ghi chép nào được giữ lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lisää muistiinpanoja
lọc: không có
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
muistiinpanoja merlynistä.
ghi chú từ việc theo dõi merlyn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etkö tee muistiinpanoja?
anh không định ghi lại sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- raapustuksia. muistiinpanoja.
viết linh tinh thôi vậy sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tee käsinkirjoitettuja muistiinpanoja
nhận ghi chú viết tay
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
et ottanut muistiinpanoja.
- không thấy anh ghi chép gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käytin isoisäni muistiinpanoja.
rồi tôi sử dụng ghi chú của ông nội tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en tee ikinä muistiinpanoja.
tôi chưa bao giờ đọc qua chúng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lisää omia muistiinpanoja yhteystietoihincomment
thêm lời ghi chú của bạn về mỗi liên lạccomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
justin, tule tekemään muistiinpanoja.
justin, cậu phải tham gia để ghi biên bản cuộc họp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen kirjoittanut ylös hiukan muistiinpanoja...
tôi đã ghi lại một số điều đáng chú ý mà tôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kerää muistiinpanoja ja yhdistä ajatuksia
ghi chép, liên kết ý kiến và sắp đặt gọn gàn
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
heppoisista kysymyksistä ei tarvita muistiinpanoja.
không cần phải ghi chép lại những lại câu hỏi phụ nữ với nhau
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ovatko ne muistiinpanoja hänelle itselleen?
- chỉ hắn mới biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kerätään faktoja, tehdään muistiinpanoja ja johtopäätöksiä.
- Đúng thế--
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen tehnyt muistiinpanoja, jos haluat jäädä eläkkeelle.
khi nào anh muốn về hưu, thì có tôi đây. tôi sẽ nối nghiệp anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne ovat muistiinpanoja kouluaineeseen, miksi uskonto vastustaa itsemurhaa.
cháu nghiên cứu về tại sao người ta tự sát vì nguyên nhân tôn giáo
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anteeksi. olen tehnyt muistiinpanoja ja haluaisin myös sanoa jotain.
tôi xin lỗi, tôi đã viết vài ghi chú ở đây, và tôi muốn nói một chuyện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos aikoisin, miksi sitten käyttäisin kaikkia näitä muistiinpanoja?
xin lỗi , nếu tôi có ý định làm thì cô có đồng ý ghi chép lại cho tôi không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: