来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-mitä myönnytyksiä?
nhượng bộ ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lupasin vastineeksi myönnytyksiä.
Đổi lại, tôi phải hứa 1 vài điều kiện nhượng bộ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he pyysivät tiettyjä myönnytyksiä.
họ có xin người nhượng bộ vài việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta aina on tehtävä myönnytyksiä.
Điều quan trọng là phần thưởng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rauhan eteen on tehtävä myönnytyksiä.
tuy nhiên, có những mối hữu nghị chúng ta cần thiết lập nếu muốn giao hảo trong hòa bình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emmekä me tee myönnytyksiä sään suhteen!
và bọn này đéo thừa nhận âvụ thời tiết đâu, không!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
neuvotteluissa on kyse myönnytyksistä.
Đàm phán về vấn đề nhượng quyền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: