您搜索了: myönnytyksiä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

myönnytyksiä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

-mitä myönnytyksiä?

越南语

nhượng bộ ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lupasin vastineeksi myönnytyksiä.

越南语

Đổi lại, tôi phải hứa 1 vài điều kiện nhượng bộ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he pyysivät tiettyjä myönnytyksiä.

越南语

họ có xin người nhượng bộ vài việc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta aina on tehtävä myönnytyksiä.

越南语

Điều quan trọng là phần thưởng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

rauhan eteen on tehtävä myönnytyksiä.

越南语

tuy nhiên, có những mối hữu nghị chúng ta cần thiết lập nếu muốn giao hảo trong hòa bình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emmekä me tee myönnytyksiä sään suhteen!

越南语

và bọn này đéo thừa nhận âvụ thời tiết đâu, không!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

neuvotteluissa on kyse myönnytyksistä.

越南语

Đàm phán về vấn đề nhượng quyền.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,630,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認