您搜索了: näkemättömäksi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

näkemättömäksi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ja kun minä sen valon kirkkaudesta tulin näkemättömäksi, taluttivat seuralaiseni minua kädestä, ja niin minä tulin damaskoon.

越南语

bởi cớ sự chói lói của ánh sáng đó, thì tôi chẳng thấy được, nên những kẻ cùng đi nắm tay dắt tôi đến thành Ða-mách.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näin kyynelten valuvan mitään näkemättömistä silmistä...

越南语

nhìn những giọt lệ chảy ra từ đôi mắt không còn thấy gì được nữa...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,214,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認