来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
naurettavaa.
thật lố bịch!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:
naurettavaa!
con chẳng bao giờ chịu ăn cả!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- naurettavaa.
- cái nồi gì thế ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- naurettavaa!
- thật vô dụng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- naurettavaa, eikö?
không thể tốt hơn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
uskomattoman naurettavaa.
tớ không thể tin được chuyện này. chuyện này thật là lố bịch.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lasersäteitä, naurettavaa.
Đấy đâu phải laze. thế thì lố bịch quá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aivan naurettavaa.
- quá "kì cà kì cục".
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- eikö olekin naurettavaa?
- cậu nghĩ thật buồn cười.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
naurettavaa. pysyt täällä.
buồn cười thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kuulostat naurettavalta.
- giọng cậu nghe quái thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: