来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olimme onnellisimmat istanbulissa.
Ở istanbul, cha mẹ đã hạnh phúc nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
viime päivät ovat olleet onnellisimmat vuoteen.
judy, mấy ngày nay là những ngày hạnh phúc nhất của anh trong năm nay.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne olivat kieltämättä lapsuuteni onnellisimmat 600 tuntia. se ei kuitenkaan toimi.
phải thừa nhận, đó là 600 tiếng hạnh phúc nhất tuổi thơ của anh ...nhưng ko có tác dụng đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän tekee minusta maailman onnellisimman miehen!
cô ấy khiến tôi trở thành người hạnh phúc nhất thế gian!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: