您搜索了: ota (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ota.

越南语

- vậy thì cho con khác. Đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ota!

越南语

1.000? lấy đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ota.

越南语

bế đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ota ase.

越南语

cầm súng đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ota käsi!

越南语

tóm tay hắn! tốt!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ota tämä.

越南语

- hãy lấy của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ota antenni.

越南语

Đi kiếm antenne.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ota kevyesti!

越南语

dừng tay!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ota ammuksia.

越南语

Đạn, anh bạn. Ý tôi là mang theo đạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ota kiinni!

越南语

Đón lấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mitä otat?

越南语

- cô uống gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,135,927 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認