您搜索了: otin (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

otin.

越南语

phải.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- otin.

越南语

- vâng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

niin otin.

越南语

phải, đúng vậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- niin otin.

越南语

- uh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

otin aikaa.

越南语

tao tính giờ cả rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- otin kameran.

越南语

dennis: Được rồi, được rồi, bắt đầu quay phim đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

otin "kyykyn".

越南语

- em lấy được squat.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

otin jo kuvan.

越南语

xong rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yeah, otin yhden.

越南语

tôi đã uống.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minä otin rahat.

越南语

tôi đã lấy tiền. tôi đã lấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

otin yhden iskusi

越南语

tôi đã tiếp một chiêu của ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

otin asioista selvää.

越南语

tôi đã nghiên cứu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

otin vapaata töistä!

越南语

tao xin nghỉ nửa ngày cho chuyện này đấy!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- otin hänet kiinni.

越南语

-phải, và tôi bắt hắn ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- otin pomputtelupallon mukaani!

越南语

nghe này! tôi có trò hacky sack này!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,712,914 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認