您搜索了: päästättekö (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

päästättekö

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

-päästättekö meidät?

越南语

- Ông thả tụi tôi đi à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päästättekö siitä irti?

越南语

Ông bỏ tay ra được chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päästättekö juniorin koukusta.

越南语

ba vị có thể tha cho kẻ hậu bối này không? Được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päästättekö minut taloonne?

越南语

Ông cho tôi vô nhà ông sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos voitan, päästättekö minut?

越南语

nếu ta thắng, ngươi sẽ thả ta đi chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- päästättekö meidät nyt menemään?

越南语

Ông thả chúng tôi ngay chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos hän tekee sen, päästättekö minut?

越南语

jack, tôi vừa nhận được tin của anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päästättekö hänet vapaaksi? toimistohommia, kaksi viikkoa.

越南语

các ngài để hắn đi sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos he voivat todistaa, että ne kääröt eivät kerro koko historiaanne, jos he voivat löytää oikeita todisteita - kaukaisen menneisyyden muusta kulttuurista, päästättekö heidät vapaiksi?

越南语

nếu họ chứng minh được những cuộn giấy thánh đấy không nói toàn bộ sự thật về lịch sử của các người, nếu họ có thể tìm được những bằng chứng thực sự về một nền văn hóa khác trong quá khứ, ông sẽ không xét xử họ chứ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ja te päästätte minut menemään?

越南语

rồi thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,978,610 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認