来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-päästättekö meidät?
- Ông thả tụi tôi đi à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päästättekö siitä irti?
Ông bỏ tay ra được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päästättekö juniorin koukusta.
ba vị có thể tha cho kẻ hậu bối này không? Được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päästättekö minut taloonne?
Ông cho tôi vô nhà ông sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos voitan, päästättekö minut?
nếu ta thắng, ngươi sẽ thả ta đi chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- päästättekö meidät nyt menemään?
Ông thả chúng tôi ngay chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos hän tekee sen, päästättekö minut?
jack, tôi vừa nhận được tin của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päästättekö hänet vapaaksi? toimistohommia, kaksi viikkoa.
các ngài để hắn đi sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos he voivat todistaa, että ne kääröt eivät kerro koko historiaanne, jos he voivat löytää oikeita todisteita - kaukaisen menneisyyden muusta kulttuurista, päästättekö heidät vapaiksi?
nếu họ chứng minh được những cuộn giấy thánh đấy không nói toàn bộ sự thật về lịch sử của các người, nếu họ có thể tìm được những bằng chứng thực sự về một nền văn hóa khác trong quá khứ, ông sẽ không xét xử họ chứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ja te päästätte minut menemään?
rồi thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: