来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
se etsii päätään.
ngài đang tìm chiếc đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nosta hänen päätään.
không! kéo đầu hắn ngước lên nào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
varokaa hänen päätään!
- coi chừng cái đầu. - Đây rồi, mose.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- varokaa hänen päätään.
- tôi giữ. tôi giữ rồi. Đỡ chân cô ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ihmiset hakkaavat päätään tolppiin.
mọi người đập đầu họ vào vào mấy cái hòm thư.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi kuvaatte hänen päätään?
sao lại phải chụp đầu nó?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
varo hänen päätään! varo hänen päätään!
Để ý cái đầu của cậu ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"prostetucia" osaat kai päätellä.
prostitutsiya... chắc cháu đoán được rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式