来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei enää pakenemista.
mẹ sẽ không trốn chạy nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei enää pakenemista keihäiltä.
ta sẽ không phải chạy trốn hay sợ hãi nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vieläkö harkitset pakenemista?
liệu anh có thể chạy khắp thế giới không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vain sinä vastustat pakenemista.
chỉ có anh mới không chấp nhận việc chạy trốn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etkö voi lopettaa pakenemista hetkeksi?
em dừng chạy trốn một phút thôi được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Äläkä mieti pakenemista, koska tarkkailen sinua.
và làm ơn đừng hy vọng trốn chạy, tôi sẽ theo dõi anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- autamme häntä pakenemaan.
thật sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: