来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
palveluksia.
Đó là thiện chí, cậu biết đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei mitään palveluksia.
không có ngoại lệ, holliday.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lauren lunasti palveluksia.
lauren đã nhờ họ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei enää palveluksia, kiitos.
xin đừng làm gì giúp tôi nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- teet siis heille palveluksia...
- nên anh gãi lưng cho họ, và...?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en tee palveluksia, ronnie.
tôi không giúp ai cả, ronnie ạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en odota palveluksia juutalaiselta.
- dĩ nhiên. ta không hy vọng 1 tên do thái phục vụ miễn phí.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän tekee palveluksia, hinnasta.
cô ta làm một ân huệ cho một giá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en tee palveluksia sinulle peikko.
ta không nợ ngươi ân huệ gì hết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Älä tee minulle mitään palveluksia.
đừng yêu cầu sự giúp đỡ của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en pyydä palveluksia tuollaisilta eläimiltä.
ta chẳng cần bọn súc sinh này chiếu cố đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä muita palveluksia voitte tehdä?
tôi thắc mắc ông có những dịch vụ gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ilmeisesti tuoreeltakin pormestarilta pyydetään palveluksia.
anh vừa mới dọn về và mọi người đã nhờ vả rồi. Đoán là anh đến nơi rồi. chắc hẳn rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tehnyt palveluksia. uhmasit hänen käskyjään.
Ưu ái cô, còn cô trái mệnh ông ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kahden vuoden palveluksella."
hơn hai năm nghĩa vụ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式