来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pelkkä sana.
chỉ là gọi thôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pelkkä kuja!
chỉ cách một con đường thôi sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pelkkä lelu.
-Đó là một thứ đồ chơi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pelkkä bella.
tớ là mike...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pelkkä arvaus.
- chỉ đoán thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- fields. - pelkkä fields.
fields, chỉ đơn giản là fields.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"pelkään ivania.
oh, sợ quá.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式