您搜索了: peto (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

peto.

越南语

con thú.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

peto!

越南语

một con mãnh thú!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuin peto.

越南语

như con thú phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hei, peto.

越南语

ch#224;o qu#225;i v#7853;t.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tule, peto!

越南语

Đến đây nào, con gấu kia!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lentävä peto.

越南语

quái vật biết bay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

maanalainen peto!

越南语

quái vật dưới lòng đất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- onko tämä peto?

越南语

- Đây là em quỷ cái sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olin peto areenalla.

越南语

bà đã từng là một con mãnh thú trong đấu trường.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

missä peto on?

越南语

nàng quỷ cái đâu rồi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- peto on kuollut.

越南语

quỷ cái đã chết, anh bạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- missä peto on?

越南语

quỷ cái đâu rồi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herätettävä nukkuva peto.

越南语

Đánh thức con sư tử đang ngủ đông

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

arthur, senkin peto.

越南语

arthur, anh ghê quá đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

peto, sitruunajuoma, liskovesi.

越南语

quái thú, nước quỷ, nước thằn lằn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- peto pääsee karkuun!

越南语

con thú đang chạy mất kìa!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tuolta tulee joku peto.

越南语

Đó là loài ăn thịt rừng nhiệt đới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- vain toinen peto tapettavaksi.

越南语

- chỉ là thêm 1 con quái vật khác phải giết thôi mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mieletön peto ihmisten keskuudessa.

越南语

một con quái thú mất lý trí, trong bộ dạng một con người.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"siivekäs peto näyttää tietä

越南语

"kền kền có cánh dẫn đường

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,765,713,842 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認