您搜索了: pikkuhousuja (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- pikkuhousuja.

越南语

quần lót, quần lót, quần lót!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minulla ei ole pikkuhousuja.

越南语

mình không mặc quần lót.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-delfiinit riisuvat pikkuhousuja.

越南语

tôi muốn nói, chúng ta có cá heo tuột quần lót các cô gái... còn chỗ nào chê được?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinulla on mukana pikkuhousuja.

越南语

cô có mang cả quần nhỏ à? sao nhiều quần áo đồ đạc thế!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ette löytäneet enää pikkuhousuja mitä haistella?

越南语

n mày d? n dây làm ǵ? h?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aluspaitoja, bustier-toppeja ja pikkuhousuja.

越南语

coocxê, quần bó, quần sịp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jäimme kohtaan: ...mutta tietyn ikäinen nainen... ei voi eikä aio käyttää enää pikkuhousuja, joita on tarjolla.

越南语

chúng ta tiếp tục chỗ người phụ nữ ở độ tuổi xác định... không thể và có thể mặc được đồ lót.. không thể và có thể mặc được đồ lót..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hänellä oli kukikkaat pikkuhousut. - panitko häntä?

越南语

- nó mặc quần lót có hình bông hoa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,822,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認