来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
alkaen epämiellyttävien elementtien poistamisella elämästäsi.
Đầu tiên là loại bỏ những thứ tồi tệ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuten luonnon pelastamisella tai kuolemanrangaistuksen poistamisella.
như là cứu trái đất hoặc hủy án tử hình...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- entä merkin poistamisesta koituvat seuraamukset?
không có gì. chỉ là... chỉ là nếu bà ta gỡ dấu Ấn bằng việc dùng "quyển sách của sự nguyền rủa"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式