来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uusi puheenaihe.
chủ đề mới đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olet kaupungin puheenaihe.
- cậu biết không, cậu là chủ đề của thị trấn đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se ei ole hyvä puheenaihe.
Đó không phải chủ đề hay để nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
genetiikka on mutkikas puheenaihe.
di truyền học là một chủ đề hết sức phức tạp đấy, anh danko.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minusta tämä ei ole sopiva puheenaihe.
anh không nghĩ chuyện này thích hợp để nói.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nyt kaivataan musiikkia. ja uusi puheenaihe.
chúng ta sẽ nghe nhạc và nói về chủ đề khác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tombstonen suurin puheenaihe nykyisin on uusi rullaluistelurata.
lần cuối cùng tôi đi ngang qua tombstone vô cùng ngạc nhiên thấy họ làm sân băng ở ok corral.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tuo joka nykii korviaan, tietää olevansa puheenaihe.
cái con hay vễnh tai, nó biết về cuộc đối thoại của chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen läsnäolostaan poikanne juhlissa tulee tasavallan puheenaihe.
Đó là món quà anh ta trong ngày sinh nhật của con trai ngài sẽ là câu chuyện của cả nền cộng hòa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muihin aiheisiin. richardsin ja stormin häät ovat manhattanin kuumin puheenaihe.
tim mới khác, đám cưới của reed richards và susan storm
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta evakuointi ja amerikkalaisten evakuoinnin suunnittelu, - puhumattakaan vietnamilaisten evakuoinnista, - oli suurlähetystössä täysin kielletty puheenaihe.
bàn luận và lên kế hoạch cho cuộc sơ tán người mỹ bỏ lại phía sau người việt là một hành động đáng lên án ở đại sứ quán.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- halusitko vain vaihtaa puheenaihetta?
hay anh chỉ cố đánh trống lảng?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: