来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- hän soitti puhelinkioskista.
- không, anh ta đã dùng bốt điện thoại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"soitan puhelinkioskista demilitarisoidulta alueelta!"
"tôi gọi từ trạm điện thoại công cộng trong khu phi quân sự." tôi đang cố gọi cho ông."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
se pitää soittaa puhelinkioskista jäljittämisen estämiseksi.
nó phải là một điện thoại trả trước, vì nó không thể truy ngược được lại chúng ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- puhelinkioski kaukana kaikesta, - kukaan ei seurannut.
Điện thoại thẻ chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: