来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
500 puntaa.
- 500 bảng - dĩ nhiên thưa ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
800 puntaa!
800 bảng à!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 3o puntaa.
ba mươi bảng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kymmenen puntaa.
10 bảng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
1,70 puntaa.
1 bảng 70 xu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kahdeksan puntaa.
- chín bảng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kahdeksan puntaa!
- chín!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- punainen.
- Đỏ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 10
质量: