您搜索了: puutarhanhoitoa (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- puutarhanhoitoa?

越南语

- làm vườn?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- puutarhanhoitoa, ehkäpä.

越南语

- làm vườn, chẳng hạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletteko harkinnut puutarhanhoitoa?

越南语

anh có định trông một vườn không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

puutarhanhoitoa, kirjoittamista, haukkoja.

越南语

tuần này thì làm vườn, tuần sau thì viết văn, tuần sau nữa thì hát rong

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hei, bond. harrastatko puutarhanhoitoa?

越南语

anh có làm vườn không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja puutarhanhoito. ei aivan sitä, mitä minulla oli mielessä.

越南语

và làm vườn, tôi chưa hề nghĩ tới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,176,684 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認