来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- puutarhanhoitoa?
- làm vườn?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- puutarhanhoitoa, ehkäpä.
- làm vườn, chẳng hạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletteko harkinnut puutarhanhoitoa?
anh có định trông một vườn không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
puutarhanhoitoa, kirjoittamista, haukkoja.
tuần này thì làm vườn, tuần sau thì viết văn, tuần sau nữa thì hát rong
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hei, bond. harrastatko puutarhanhoitoa?
anh có làm vườn không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja puutarhanhoito. ei aivan sitä, mitä minulla oli mielessä.
và làm vườn, tôi chưa hề nghĩ tới.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: