您搜索了: rakennukseen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

rakennukseen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hän meni rakennukseen.

越南语

tớ sẽ theo hắn vào trong. - cái gì? - tớ làm vì fine.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sam, mene rakennukseen!

越南语

sam, chạy vào tòa nhà đó đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tunneli vie rakennukseen.

越南语

- no no, okay, đường hầm... nó thông ra... ờ, một nhà thờ trong làng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-tai hylättyyn rakennukseen.

越南语

hoặc một tòa nhà bỏ hoang.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sam, juokse rakennukseen!

越南语

sam! chạy đến toà nhà đó đi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hydra rynnäköi rakennukseen.

越南语

hydra thì đang càn quét cả tòa nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mene rakennukseen. ole rento.

越南语

vào tào nhà và thật thoải mái.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en saa tulla rakennukseen.

越南语

tôi không được phép vào trong.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mennään portaita ylös rakennukseen.

越南语

tiến từng bước vào trong tòa nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä tämä on? mitä... mene rakennukseen.

越南语

"tốt hơn nên coi chừng đấy." gì vậy? cái... vàonhàđi cưng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

hänet vietiin isoon rakennukseen.

越南语

nó bị bắt đi rồi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän meni rakennukseen, eikä tullut ulos.

越南语

Ở đó sắp mọc rêu rồi. hắn vào đó và chưa thấy ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- paikansin tukiaseman siihen rakennukseen.

越南语

tôi truy dấu điểm truy cập của địa chỉ máy mac đến tòa nhà đó. cô theo dấu cái gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- miksi murtaudut hallituksen rakennukseen?

越南语

tại sao lại đột nhập một tòa nhà chính phủ như vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kukaan ei pääse liittovaltion rakennukseen.

越南语

Được rồi, chặn đường lại. không ai được bước vào tòa nhà commonwealth. không một ai.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- viekää tämä - liittovaltion rakennukseen keskustaan.

越南语

- mang nó đến khu xây dựng của liên bang dưới phố.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he käskevät teknikkoja katkaisemaan virran rakennukseen.

越南语

chúng đang ra lệnh cho họ cắt điện tòa nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he veivät hänet toiseen rakennukseen, luulisin.

越南语

họ đưa cô ấy tới tòa nhà khác rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän on cathyn kanssa matkalla takaisin rakennukseen.

越南语

hắn đưa cathy theo... và đang quay về tòa nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänet kuulemma muurattiin rakennukseen ja perhe vietiin.

越南语

Ông ta nói chúng nhốt ông ta lại rồi đưa gia đình đó đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,126,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認