您搜索了: rannikosta (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

rannikosta

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- pysy oikealla rannikosta - kunnes saavut kuninkaansatamaan.

越南语

cậu phải canh bờ biển sao cho luôn ở bên tay trái cho tới khi tới vương Đô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miljoonia siviilejä on siirretty 500 kilometrin päähän rannikosta.

越南语

chúng tôi hiện đang cho di dời hàng triệu người dân và nhu yếu phẩm vào vùng đất liền an toàn 300 dặm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kapteeni, pelastusvene on 12 tunnin päässä somalian rannikosta.

越南语

thưa thuyền trưởng, thuyền cứu sinh còn 12 tiếng là đến bờ biển somali.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"ajattelin, että lähestyimme rannikkoa, ja tähystin koko ajan."

越南语

"tôi nghĩ ngay tới sức hút của bờ biển đang tới gần... "...và đang dần hiện rõ."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,733,868 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認