来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- uskallapa halveksia rehellisyyttäni!
- jamie... -Đừng phỉ báng sự liêm chính của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"kunnia, jalous, uhraus, - velvollisuus, omistautuminen, rohkeus, oikeus, - rehellisyys, veljeys, - itsetunto, halvat hinnat, hyvä asuinpaikka, - löysät housut, halpaa nettipornoa."
"danh dự, sự dũng cảm, sự hy sinh, trách nhiệm, sự tống đạt, lòng gan dạ, công lý, sự liêm chính, tình anh em, lòng tự trọng, giá rẻ, đủ khả năng thuê nhà, những cái quần chỉnh sửa giá rẻ, internet khiêu dâm giá rẻ."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式