来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tuolla on ruokavarasto.
kia là phòng để đồ ăn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ruokavarasto on kohta tyhjä.
kho thịt của chúng ta gần cạn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vie nämä omenat ruokavarastoon.
- Đem mấy trái táo cất trong tủ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: