来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei ruumista.
tôi biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- varo ruumista.
-cẩn thận có người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- eikö ruumista?
- không có xác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaksi ruumista.
2 cái xác, chắc chắn bị bắn chết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näitkö ruumista?
có thấy xác không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-kaksi ruumista.
- hiện nay có 2 xác.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- montako ruumista?
có bao nhiêu cơ quan?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko ruumista löydetty?
Đã tìm thấy xác chưa? chưa!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tutkimme juuri ruumista.
-tôi tới khám nghiệm tử thi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ilman ruumista, peloissasi.
sợ hãi và sau 10 năm nó sẽ làm anh tức giận
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- käytä minun ruumista.
anh có thể dùng thân xác tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muistutatte ruumista. häipykää.
Địa ngục còn lại là cậu đó, cho nên mau biến đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"ruumiin jatkotutkimiset...
kết quả khám nghiệm...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式