来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ei sääntöjä.
không có dây chắn
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mitä sääntöjä?
phức tạp gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sääntöjä? - niin.
những quy tắc hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emme riko sääntöjä.
chúng ta đâu có phá luật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mahdottomia sääntöjä
luật lệ, quy định...rắc rối quá!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- noudatin sääntöjä.
- con chỉ dựa theo lệ mà làm!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- muutitte sääntöjä!
- anh vừa thay đổi luật chơi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
säännöt ovat sääntöjä.
luật là luật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
etkö tiedä sääntöjä?
không biết luật hay sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- säännöt ovat sääntöjä.
thưa sếp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kiersin hieman sääntöjä.
con chỉ lách luật một chút.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluatko muuttaa sääntöjä?
giờ cậu muốn thay đổi quy tắc của mình à? mổi quy tắc cũng đều có một ngoại lệ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ensimmäinen sääntö...
luật thứ nhất...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: