来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
työskentelimme saksalaisille.
ta làm cho bọn Đức.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hän lauloi saksalaisille.
nó hát cho bọn Đức.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voitte vuotaa tarinat saksalaisille.
rồi ta rò rỉ các câu chuyện đó cho quân Đức.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voinko puhua niille saksalaisille?
tôi nói chuyện với mấy gã Đức đó được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tulin puhumaan saksalaisille oikeutta.
- ta muốn trò chuyện về công lý với người Đức.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"zee" saksalaisia?
cái ǵ h? b? n d?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式