您搜索了: sieppaajan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

sieppaajan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- sieppaajan veljenpoika.

越南语

- một trong số chúng là cháu của thằng chủ mưu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

Öljy sieppaajan jalanjäljessä.

越南语

có dầu trong dấu chân của tên bắt cóc. nó sẽ dẫn chúng ta đến chỗ moriarty.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näkikö hän pojan sieppaajan?

越南语

cô ấy có nhìn thấy ai bắt đứa bé không? chắc có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saatamme löytää walterin sieppaajan.

越南语

ta đâu biết họ biết những gì. Được rồi nha, em tuyên bố chính thức là không thích bộ mặt đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sieppaajan veljenpoika kuoli. pita tapettiin.

越南语

cháu thằng bắt cóc bị giết, thế nên hắn giết pita.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vain sieppaajan kengän koon, pituuden, askelluksen, kävelynopeuden.

越南语

ngoại trừ cỡ giầy, chiều cao, dáng đi, và chiều dài bước chân của tên bắt cóc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

agentti jordan, huolimatta siitä, mikä käsitys teillä on minusta - haluan vain pelastaa nuoren pojan mielisairaan sieppaajan kynsistä.

越南语

nhân viên jordan. tôi cần phải giải quyết cái chuyện này. và bảo vệ một đứa trẻ 9 tuổi,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,959,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認