来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tuollainen sitoutuminen.
Ý tôi là, mức độ... ràng buộc ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"yhtä tukeva kuin usa:n sitoutuminen vietnamiin."
"vững chắc như những thỏa thuận của mỹ với việt nam."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
olisipa se niin yksinkertaista. - se on. impulsiivinen sitoutuminen loppuelämäksesi.
bản thân tôi không trực tiếp tham gia vào chuyện kinh doanh của gia đình, nhưng tôi có thể cam đoan với anh chúng tôi không có liên quan gì đến việc trao đổi nô lệ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en ole valmis sitoutumaan. - et voi olla tosissasi.
về mẹ tôi và sự dính líu tới kế hoạch của bà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: