您搜索了: sormenjäljet (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

sormenjäljet.

越南语

dấu vân tay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:

芬兰语

näen sormenjäljet.

越南语

nhìn thấy dấu vân tay rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- entä sormenjäljet?

越南语

- còn dấu vân tay?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päivitä sormenjäljet

越南语

tiến trình cập nhật cơ sở dữ liệu ảnh mẫu đã chạy xong

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etsin sormenjäljet.

越南语

phải tìm ra dấu vết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saitko sormenjäljet?

越南语

- daniel, anh có lấy dấu vân tay chưa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kahdet sormenjäljet.

越南语

thanh tra đứng đầu đã kiểm tra dấu vân tay, có hai dấu vân tay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sormenjäljet, hammastiedot?

越南语

dấu vân tay, dấu răng thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

myin sormenjäljet daggettille.

越南语

tôi đã bán chỗ vân tay cho dagget

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sormenjäljet. voi luoja.

越南语

- Đúng rồi, vân tay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

päivitä muuttuneet sormenjäljet

越南语

xây dựng lạ mọi ảnh mẫu...

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluan sormenjäljet puhelimesta.

越南语

cái gì vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saammeko hänestä sormenjäljet?

越南语

một khi được hydrate hóa, sẽ có được dấu vân tay chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- kirjeestä saatiin sormenjäljet.

越南语

... bắn bất cứ ai? vâng, cảm ơn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sormenjäljet, rikosrekisterit, kaikki.

越南语

báo cáo, hồ sơ, mọi thứ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän pyyhki veitsestä sormenjäljet.

越南语

nó thậm chí còn lau con dao, xóa sạch dấu vân tay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähtevätkö sormenjäljet noin helposti?

越南语

thế thôi hả? vân tay của tao bị chùi sạch dễ vậy hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sormenjäljet ovat toisella puolella.

越南语

dấu tay ở phía bên kia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

asunnon sormenjäljet olivat hänen.

越南语

dấu tay hắn khắp nhà maskavich

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saisiko tästä lasista sormenjäljet?

越南语

dimmock: nhìn thấy nếu chúng ta nhận được bản in của cái kính này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,195,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認