来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
streetillä.
phòng thu âm của cô ấy ở đường 19.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
streetillä?
số 51 hay 50...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
18th streetillä.
đường 18th và olive.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-bush streetillä.
- ngược lên đường bush.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
gracechurch streetillä.
vâng. Ở đường gracechurch.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
california streetillä!
Đại lộ california!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 4th streetillä kai.
phố thứ 4, tôi nghĩ vậy. tôi không hiểu chuyện gì xảy ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on 52nd streetillä.
Đuổi được hắn rồi. sắp tới đường 52, hướng đông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet wall streetillä töissä.
nhưng cậu làm việc ở wall street, đúng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mitä wall streetillä ei ole?
hãy trả lời tôi. cái gì mà ở wall street không có?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- asuin 183rd streetillä.
- tôi sống trên đường 183.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
22 jump streetillä saa hilloa.
22 jump street là một đòn đau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko edelleen 73rd streetillä?
- vậy, ông vẫn sống trên đường 73chứ? - sao cô biết được chuyện đó?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- okie streetillä menossa itään.
Đường okie về hướng đông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ammumme moloja irti jump streetillä.
Ở jump street này bọn ta toàn bắn đứt chim.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
georgian terraces, taylor streetillä.
tôi ở khu georgian terraces, trên đường taylor.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- lambin marketissa curzon streetillä.
chợ cừu, ngoài đường curzon.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
werner toimii juristina wall streetillä.
werner là luật sư phố wall, và ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pähkähullu blondi yökerhossa 9th streetillä.
mã 47 ở hộp đêm tại số 9. một ả tóc vàng đang quậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tapasimme three roads -baarissa 49th streetillä.
chúng tôi hẹn nhau ở quán three roads, đường 49.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: