来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
suostuttelemaan.
- Để nói chuyện với cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- onnistuit suostuttelemaan.
- anh đã thuyết phục được tôi rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen taitava suostuttelemaan.
ngươi không biết là ta rất có tài thuyết phục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on todella hyvä suostuttelemaan.
Ông ấy đã tỏ ra khá thuyết phục...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vanha ukko onnistui suostuttelemaan koululautakunnan ympäri.
- uh-huh. Ông già đó có 1 vài ảnh hưởng với hội đồng giáo dục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mutta jos löydätte tämän miehen, ehkä minä voin puhua hänelle tavalla jolla te ette. suostuttelemalla.
nhưng nếu tìm ra được kẻ đó tôi có thể .... thuyết phục anh ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: