来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
keltasirkut auttoivat meitä - syöksymällä suutelemaan kuljettajan silmiä.
mấy con chim sẻ đã giúp chúng tôi bằng cách phóng tới hôn đôi mắt tài xế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emme ole hukkumassa vaan syöksymässä maahan!
chúng ta không chìm. chúng ta đang rớt máy bay!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: