来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
töräyttelijät eivät lennä, ne liitävät.
- assblaster không bay. chúng lượn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
voimme kuvata sinut tositoimissa, hoitelemassa ne töräyttelijät.
Đây là cơ hội ghi hình chuyện ông xử đẹp lũ assblaster đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lajin jatkumista varten. töräyttelijät suojelivat graboidien sukupuuta.
có vẻ chúng là một nhóm rất nhiều thứ khác nhau... xuất phát từ một nguồn gốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
graboidit ja töräyttelijät ovat immuuneja rauhoittaville, joten aseesi on hyödytön metsästämiämme olioita vastaan.
graboid và assblaster miễn nhiễm với các loại thuốc gây mê. thế nên vũ khí của anh là vô dụng với những sinh vật ta đang săn lùng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos teillä on töräyttelijöitä, teillä on graboideja.
nếu các anh có assblaster thì sẽ có graboid.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: